Có 4 kết quả:
担误 dān wu ㄉㄢ • 擔誤 dān wu ㄉㄢ • 耽誤 dān wu ㄉㄢ • 耽误 dān wu ㄉㄢ
Từ điển Trung-Anh
(1) to delay
(2) to hold up
(3) to waste time
(4) to interfere with
(2) to hold up
(3) to waste time
(4) to interfere with
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0