Có 4 kết quả:

担误 dān wu ㄉㄢ 擔誤 dān wu ㄉㄢ 耽誤 dān wu ㄉㄢ 耽误 dān wu ㄉㄢ

1/4

dān wu ㄉㄢ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 耽誤|耽误[dan1 wu5]

dān wu ㄉㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 耽誤|耽误[dan1 wu5]

dān wu ㄉㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to delay
(2) to hold up
(3) to waste time
(4) to interfere with

dān wu ㄉㄢ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to delay
(2) to hold up
(3) to waste time
(4) to interfere with